Sản phẩm nằm trong danh mục:
cân bàn điện tử tại đà nẵng
Mô tả
cân bàn điện tử 150kg đà nẵng VIBRA SINHKO JAPAN60kg x 0.01kg
60kg x 0.02kg
150kg x 0.01kg
300kg x 0.02kg
500kg x 0.05kg
1. TÍNH NĂNG CỦA CÂN ĐẾM VIBRA C JAPAN
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/10,000) .
- Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Đơn vị của cân Kg/ g/ Lb
- Màn hình hiển thị bằng trục đứng có thể xoay 360 độ
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT CÂN ĐẾM VIBRA C JAPAN
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG CÂN ĐẾM VIBRA C JAPAN .
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz / Pin sạc (100 giờ).
- Kích thước đĩa cân :(300 x 400),(400 x 500),(500 x 600)mm và (600 x 800)mm (Đĩa cân bằng inox).
4. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTCÂN ĐÊM VIBRA :
CÂN ĐIỆN TỬ - CÂN BÀN TPS30 - CÂN BÀN TPS60 - CÂN BÀN TPS150 - CÂN BÀN TPS300 - CÂN BÀN TPS500
VIBRA - SHINKO JAPAN
CAS ECB Digital Counting Scale is easy to use and very accurate with a high internal resolution of 1/600,000. Large weighing platform for heavier & bulky items. Individually store up to 124 item's Unit Weight for a speedy operation (24 direct keys and 100 indirect). By using the Accumulation function, users can sum up the total weight and quantity of multiple items. LCD pivot & tilting indicator. The ECB also is compatible with barcode label printers via RS-232C interface. The rechargeable battery provides portability and allows the ECB to be used in environments where there are no power outlets. Ideal within warehousing, manufacturing, packaging, and other industrial environments that require counting large items.
VIBRA - SHINKO JAPAN thuật số Cân
CAS ECB kỹ thuật số Đếm Quy mô là dễ sử dụng và rất chính xác với độ phân giải nội cao tỷ lệ 1/600, 000. Lớn nặng nền tảng cho các hạng mục nặng và cồng kềnh. Cá nhân lưu trữ lên đến 124 mục của đơn vị trọng lượng của một hoạt động nhanh chóng (24 phím trực tiếp và gián tiếp 100). Bằng cách sử dụng các chức năng tích lũy, người dùng có thể tổng hợp tổng trọng lượng và số lượng của nhiều mặt hàng. LCD xoay và chỉ nghiêng. ECB cũng tương thích với máy in nhãn mã vạch thông qua giao diện RS-232C. Các pin sạc cung cấp tính di động và cho phép các Ngân hàng trung ương được sử dụng trong các môi trường nơi không có ổ cắm điện. Lý tưởng trong kho, sản xuất, đóng gói, và môi trường công nghiệp khác đòi hỏi phải có đếm các mục lớn.
Options
Specifications cân Bàn ĐiệnTử VIBRA - SHINKO JAPAN Series
Thông số kỹ thuật
Model | VIBRA - SHINKO Series | ||||
Max.Capacity (kg) | 30kg | 75 | 100kg/150kg | 200kg/300kg/500kg | |
Readability (g) | 2 | 5 | 10 | 20/50 | |
External Resolution | 1/5,000 | 1/12,500 | |||
Display digit | 6/6/6 (weight/unit weight/count) | ||||
Display type | LCD with blue backlight | ||||
Operating temp. | 0°C ~ 40°C | ||||
Power | AC adapter DC 12V/850mA, Rechargeable battery (6V, 5Ah) | ||||
Platter Size (mm) | 400(W) x 500(D)/500(W) x 600(D)/600(W) x 800(D) | ||||
Dimensions (mm) | 500(W) x 720(D) x 760(H) | ||||
Product weight (kg) | 16.5/20.2/30.3 |
Model | VIBRA 30C | VIBRA 60C | VIBRA 150C | VIBRA 300C | VIBRA 500C | |
Mức Cân lớn nhất | 30kg | 60kg | 150kg | 300kg | 500kg | |
Bước Nhảy | kg | 0,05Kg | 0,01kg | 0,01kg | 0.02kg | 0,05kg |
g | 2g/5g | 5g/10g | 10g/20g | 20g/50g | 50g | |
Thời Gian Ổn Định | 5 giây | |||||
Kích Thước bàn cân | Đĩa Cân Làm Bằng INOX 304 chắc chắn (300 x 400) , (400 x 500)mm , ( 500 x 600) mm, ( 500 x 600)mm , (600 x 800) mm | |||||
Màn hình hiển thị | VIBRA LCD 6 số cao 25mm có độ phân giải cao | |||||
Load Cell Lựa Chọn | VLC 132 - UDA USA - L6G ZEMIC - L6E ZEMIC | |||||
Phím chức năng | 10 phím chức năng, ON/OFF, ZERO , TARE, CE, M +, LIMT , CAL, COUNT | |||||
Nguồn cung cấp | Power source: Rechargeable battery 6V/1.3Ah or AC/DC adaptor , Pin sạc 100 giờ | |||||
Nguồn Sử dụng | 220v/ 50Hz Pin sạc 100g | |||||
Nhiệt độ làm việc | - 5 độ C tới + 80 độ C | |||||
Chức Năng Cân | Trừ bì , tự động trở về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng cân | |||||
Đơn vị - Unit | kg , g , oz , lb | |||||
Phụ Kiện Bao Gồm | Adaptor , Pin Sạc, Catalog Tiếng Anh, Tiếng Việt | |||||
Trọng Lượng cân | 22 kg G.W (kg) | 25 kg G.W (kg) | ||||
Đạt chuẩn | CE, ISO 9001-2008 ,OIML | |||||
Phê Duyệt Mẫu | Số PDM 102, 103, 104, 105/2009 bởi Tổng cục đo lường Việt Nam | |||||
Nhà Phân Phối | Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát | |||||
Điện Thoại CTY | 05113.918.248 | |||||
Di Động | 0905.83.83.67 - (hưng long) | |||||
Website | website: | |||||
Chứng Nhận PDM | Chứng Nhận Phê Duyệt Mẫu Tại Việt Nam TCVN | |||||
Màn hình hiển thị | VIBRA - SHINKO JAPAN | |||||
Hãng Sản Xuất | SHINKO JAPAN | |||||
Giá VNĐ | 6.681.920 | 6.372.280 | 7.062.640 | 7.983.120 | 9.673.480 |
Người gửi / điện thoại